EnergyCasino»Poker»Thuật ngữ poker

Thuật ngữ poker

Poker
2022 Sep 5 30 min read
article image

Hãy hình dung: bạn đang ngồi trên bàn chơi poker và vô vàn các thuật ngữ poker được tung ra từ miệng đối thủ của bạn. Bạn không biết họ đang nói gì, và tại thời điểm này, bạn sợ không dám hỏi về các thuật ngữ và cụm từ poker mà họ đang sử dụng – vì không muốn tỏ ra rằng mình là một tay mơ mới vào nghề.

Tại một thời điểm nào đó, bạn không chịu được nữa. Bạn lật điện thoại ra và tải lên danh mục thuật ngữ poker EnergyCasino này. Những gì xảy ra sau đó là một màn trình diễn tuyệt vời về kiến thức poker tuyệt đối, khiến đối thủ của bạn bối rối, đủ để dọn sách đống chip của họ và kết thúc nhanh gọn ván poker. Nếu bạn muốn tình huống này xảy ra, hãy lắng nghe.

A

Ace high: Một tay bài có một quân Át, nhưng không thể tạo thành một sảnh.

Ace-high straight (còn gọi là ‘broadway’): Ý chỉ một sảnh có quân bài lớn nhất là quân Át. 10, bồi, đầm, già và át sẽ tạo thành một ace-high straight.

Ace in the hole: Ý chỉ một con át được chia úp xuống. Ngoài ra, được sử dụng để chỉ một lợi thế tiềm ẩn hoặc tiềm năng. Ví dụ: “Người chơi A có vẻ như họ đã có một ace in the hole do số lần nâng tiền cược postflop.”

Ace-to-five / Ace-to-six low: Ý nói đến một biến thể poker lowball trong đó các sảnh và thùng được coi là tổ hợp tay bài yếu nhất trong trò chơi. Biến thể này phổ biến khắp khu vực phía đông của Hoa Kỳ và một số vùng của Trung Tây, cũng như trong Vương quốc Anh.

Act: Ý chỉ hành động đưa ra quyết định và chơi bài.

Action: Trong ngữ cảnh poker, ý chỉ bất kỳ tùy chọn chơi nào có sẵn, chẳng hạn như đặt cược, theo, nâng mức cược, bỏ qua cược và bỏ bài.

Action button: Ý chỉ một cơ chế poker khi nút di chuyển quanh bàn và các vị trí khác (chẳng hạn như vị trí big blind và small blind) thay đổi theo nó. Bằng cách này, thứ tự đặt cược thay đổi từ vòng này sang vòng tiếp theo, cho phép người chơi hành động khác nhau mỗi lần.

Action card: Ý chỉ một lá bài được coi là rất quan trọng và có thể tạo thành một tay bài của nhiều người chơi trong bàn. Ví dụ: “Con át trên river chắc chắn là một action card, đặc biệt là với lá già, đầm và bồi trong kết cấu bàn chơi.”

Acting out of turn: Ý chỉ hành động nhầm lẫn khi chơi bài mà chưa đến lượt. Điều này có thể được thực hiện không chủ ý – điều này khá phổ biến trong poker – hoặc có thể được thực hiện có chủ ý. Nếu trường hợp thứ hai xảy ra, đó sẽ là một hành động phi đạo đức nghiêm trọng có thể dẫn đến lệnh cấm nếu tiếp tục xảy ra.

Active players: Ý chỉ những người chơi chưa bỏ bài, tức là những người chơi vẫn đang tích cực tham gia vào street hiện tại.

Aces up: Ý chỉ một cặp hai, một trong số đó là một cặp át.

Add-on: Một số chip giải đấu được bổ sung vào mức mua vào tiêu chuẩn. Các add-on có thể được mua trong các giải đấu poker.

Advertising: Ý chỉ hành động cố tình đi đến showdown với một tay bài tương đối yếu. Điều này được thực hiện với mục đích để những người chơi khác theo cược của bạn khi cuối cùng bạn chơi một tay bài tốt hơn.

Advertising cũng có thể có nghĩa là bất cứ điều gì bạn làm trên bàn chơi để thao túng cách người chơi khác đánh giá phong cách chơi của bạn, chẳng hạn như thực hiện các nước đi quá lộ liễu hoặc để lộ các lá bài để cố tình truyền đạt ấn tượng về việc chơi theo một cách cụ thể.

A-game: Ý chỉ một tư duy và thái độ tối ưu để chơi poker. Ví dụ: “Anh ta đã chơi ở mức A-game và giành chiến thắng trong giải đấu poker.”

Aggressive, aggression: Ý chỉ hành động nâng mức cược và cược hết chip. Việc dùng aggression (chơi hung hăng) có thể là biểu hiện của sự khó chịu hoặc dấu hiệu cho thấy một người chơi nắm trong tay một tay bài rất mạnh.

Aggression factor: Ý chỉ tỷ lệ của số lượng các hành động (chủ động) aggressive (đặt cược, nâng mức cược và nâng mức cược lại) được thực hiện so với các hành động (bị động) passive (bỏ cược và theo cược).

Air: Ý chỉ một bàn tay rất yếu. Ví dụ: “Người chơi A đã bluff ở mỗi streets, nhưng Người chơi B đã đọc được và theo cược. Người chơi B cuối cùng đã thắng khi showdown, vì Người chơi A có air.”

Alias: Ý chỉ biệt danh online của một người chơi.

All-in: Hành động đặt tất cả chip vào pot khi nâng mức cược (raise). Tùy chọn này được chọn khi người chơi rất tự tin vào tay bài của họ hoặc khi họ muốn bluff. Nếu một người chơi chơi all-in và thua, họ phải mang thêm chip vào bàn hoặc từ bỏ hoàn toàn ván chơi.

Angle: Được sử dụng trong cụm từ ”angle-shooting’, ý chỉ hành vi phi đạo đức là đánh lừa một người chơi (thường là người thiếu kinh nghiệm hoặc yếu kém) để có lợi cho bản thân.

Ante: Ý chỉ các cược bắt buộc được đặt ở đầu vòng cược dựa trên số lượng blind.

Ante off: Ý chỉ tình huống trong một số biến thể poker nhất định, một người chơi vắng mặt phải tiếp tục trả tiền ante và big blind ngay cả khi họ không tham gia vòng.

Any two: Được sử dụng khi ý chỉ hole card có giá trị không quan trọng. Ví dụ, “Nếu bạn biết cách bluff, bạn có thể thắng pot bằng hai lá bài bất kỳ.”

B

B&M: Ý chỉ một sòng bạc truyền thống, tức là một sòng bạc thực tiến hành các hoạt động của nó bên trong một tòa nhà thực – trái ngược với các sòng bạc trực tuyến.

Back-shove: Ý chỉ hành động theo cược và all-in khi được hỏi.

Backdoor: Ý chỉ thời điểm khi cần thêm hai lá bài để tạo thành một kết hợp trên tay bài.

Backing: Ý chỉ một thỏa thuận giữa một nhà đầu tư và một người chơi poker trong đó nhà đầu tư cho người này vay tiền để đổi lấy phần trăm lợi nhuận.

Backraise: Khi một người chơi poker nâng mức cược sau khi đã theo cược trong cùng một vòng cược.

Bad beat jackpot: Ý chỉ số tiền thưởng được trả khi người chơi thua một ván bài mặc dù có khả năng là người chiến thắng. Một yêu cầu tối thiểu thường được đặt ra; ví dụ: ván thua phải có ít nhất bốn tay bài độc nhất sử dụng cả hai lá hold card để nhận bad beat jackpot.

Bad beat story: Ý chỉ việc mất tiền cược mặc dù trước đó người chơi được coi là người có khả năng chiến thắng. Điều này có thể xảy ra khi đối thủ của người chơi có một lá bài may mắn trong khi chia bài để tạo cho họ một lợi thế bất ngờ. Ví dụ: “Người chơi A gặp phải bad beat trước Người chơi B sau khi bỏ một thùng với mức nâng lớn của họ.”

Balanced style: Ý chỉ một phong cách chơi trong đó người chơi chủ động tránh các hành vi lặp lại. Điều này được thực hiện để trở nên không thể đoán trước đối thủ.

Bankroll: Ý chỉ ngân sách người chơi sử dụng để chơi poker hoặc bất kỳ trò chơi tiền mặt nào khác.

Bankroll management: Ý nói đến việc sử dụng chiến lược ngân sách của người chơi để tránh bị phá sản. Quản lý tài khoản ngân hàng là một yếu tố cơ bản trong mọi trò chơi tiền mặt, vì nó cho phép người chơi kéo dài thời gian chơi hơn nếu làm tốt.

Barrel: Khi một người chơi đặt cược sau khi đã thực hiện một hành động aggressive (nâng cược hoặc nâng cược lại) trong lần đặt cược trước đó.

Barn: Là từ rút gọn của ‘full barn’, ý chỉ một full house (cù lủ).

Bay and a Gray: Ý chỉ một đặt cược được thực hiện với một chip €5 màu đỏ và một chip €1 màu trắng.

bb: Ý chỉ big blind.

Belly buster: Còn được gọi là ‘gutshot’, cụm từ ý chỉ kết quả khi một người chơi giữ năm lá bài theo thứ tự liên tiếp, nhưng thiếu một lá ở giữa. Ví dụ, hai, ba, năm, sáu – trong đó lá bị thiếu là bốn.

Bet: Khi người chơi đặt cược đầu tiên trong một vòng cược.

Bet odds: Ý chỉ tỷ lệ cược sau khi dụ dỗ thành công những người chơi khác theo cược hoặc nâng cược.

Betting order: Ý chỉ trình tự của các lượt trong đó người chơi đưa ra quyết định của họ.

Bicycle: Còn được gọi là ‘wheel’. Thuật ngữ này ý chỉ sảnh ace-to-five.

Big bet: Trong ngữ cảnh các trò chơi poker có giới hạn cố định, các big bet là mức đặt cược lớn hơn trong hai mức đặt cược được xác định trước.

Big blind: Ý chỉ vị trí trực tiếp theo sau small blind. Vị trí big blind trả số tiền lớn hơn trong hai cược bắt buộc ở preflop; tuy nhiên, người chơi ở vị trí này sẽ là người đầu tiên trong thứ tự đặt cược.

Blank: Ý chỉ một lá bài có tầm quan trọng thấp không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến kết quả của vòng đấu.

Blind: Được sử dụng trong bối cảnh thực hiện các hành động trong một trò chơi poker mà không cần nhìn vào lá bài nào được chia. Đây thường được coi là một quyết định thiếu khôn ngoan.

Blocker: Còn được gọi là ‘removal’, blocker là khi một người chơi giữ một lá bài mà người chơi khác cần để tạo thành một tổ hợp bài. Ví dụ: nếu bạn có lá 10 cơ và một người chơi cần lá đó để hoàn thành một lần straight flush, thì đó được coi là quân blocker hoặc removal.

Blocking bet: Ý chỉ một cược nhỏ thường được đặt với hy vọng ngăn cản những người chơi khác đặt cược.

Blue chips: Một trong những loại chip mệnh giá cao hơn, thường trị giá €10.

Bluff: Khi người chơi đặt cược (thường là số tiền cao) trong khi có tay bài xấu, với hy vọng khiến đối thủ của họ bỏ cược.

Bluff catch: Khi một người chơi theo cược với một tay bài mà chỉ có thể thắng nếu đối thủ của họ đang chơi bluff.

Board: Thuật ngữ khi chơi Texas hold ‘em, dùng để chỉ những lá bài community card.

Board texture: Thuật ngữ poker Texas hold ‘em, dùng để chỉ các là bài community card và cách chúng tương tác với các phạm vi bài điển hình.

Bomb pot: Khi người chơi đồng ý đặt thêm một ante trước khi chia bài. Điều này làm cho một pot có số tiền cược cao hơn bình thường.

Boss: Lá bài mạnh nhất trong một vòng cược.

Bottom pair: Ý chỉ một cặp được hình thành với lá bài có giá trị thấp nhất trên bàn cờ.

Bounty: Giải thưởng tiền mặt được cấp khi đánh bại một người chơi cụ thể trong một giải đấu poker. Bounty (Tiền thưởng) thường được đặt cho những người chơi chuyên nghiệp hoặc những tên tuổi lớn khác trong cộng đồng poker.

Bring-in: Trong bối cảnh của trò chơi Stud, bring-in là một cược bắt buộc dựa trên giá trị lá bài. Trong Razz, bring-in được trả bởi người chơi có lá bài có giá trị cao nhất. Trong Stud, bring-in được trả bởi người chơi có lá bài có giá trị thấp nhất.

Brick: Ý chỉ một lá bài không tạo thành bất kỳ kết hợp bài nào.

Brick and mortar: Thường được sử dụng trong bối cảnh của một sòng bạc truyền thống (hoặc bất kỳ tòa nhà nào khác) để chỉ rõ sự hiện diện thực tế của sòng bạc từ nơi nó tiến hành các hoạt động của mình.

Broadway: Ý chỉ bất kỳ lá bài nào sau đây: 10, bồi, đầm, già và át.

Bubble: Ý chỉ giai đoạn của một giải đấu poker khi bất kỳ người chơi nào sắp giành được phần thưởng.

Bull the game: Ý chỉ hành động bluff thường xuyên.

Bum hunter: Ý chỉ một trò chơi poker chọn ra người chơi yếu nhất của bàn và độc quyền thách thức họ, không làm như vậy với những người chơi còn lại.

Burn: Trong bối cảnh các trò chơi hoặc giải đấu poker trực tiếp, người chia bài loại bỏ hoặc ‘đốt’ (burn) lá bài trên cùng của bộ bài như một biện pháp để tránh gian lận.

Bust a player: Ý chỉ hành động loại người chơi khỏi trò chơi hoặc giải đấu bằng cách lấy tất cả chip của họ. Ví dụ: “Người chơi A đã bust Người chơi B bằng cách all-in trong trận đấu.”

Button: Còn được gọi là dealer button, dùng để chỉ vị trí ở bên phải của small blind. Dealer button được coi là vị trí thuận lợi nhất vì người chơi này sẽ hành động cuối cùng trong mỗi vòng cược của trò chơi poker.

Buy-in: Ý chỉ số tiền cần thiết để tham gia một trò chơi hoặc giải đấu poker.

By me: Một cách khác để bỏ qua hoặc bỏ cược.

C

Call: Theo một mức cược hiện có do người chơi khác thực hiện trong cùng một vòng cược.

Calling station: Được sử dụng để mô tả một người chơi poker luôn theo cược và hiếm khi raise (nâng cược), bất kể tay bài của họ mạnh hay yếu.

Calling a bluff: Khi người chơi nhận ra rằng ai đó đang bluff và đưa ra quyết định chính xác bất chấp hành vi bluff.

Cap: Ý chỉ các trò chơi poker trong đó giới hạn được thiết lập về số lượng chip tối đa có thể được đặt cược sau postflop.

Card dead: Ý chỉ khoảng thời gian mà người chơi không có tay bài đầy hứa hẹn, dẫn đến việc bỏ bài thường xuyên.

Card removal: Còn được gọi là blocker, card removal là khi một người chơi giữ một lá bài mà người chơi khác cần để tạo thành một tay bài. Ví dụ: nếu bạn có lá 10 cơ và người chơi cần lá  đó để hoàn thành một straight flush, thì đó được coi là một removal hoặc blocker.

Case: Ý chỉ lá bài cuối cùng của một cấp bậc cụ thể trong bộ bài. Ví dụ, nếu có ba quân già hiện trên bàn chơi, quân già cuối cùng sẽ là case nếu nó được chia ra.

Cash games: Trò chơi tiền mặt – còn được gọi là ring game – có thể là bất kỳ trò chơi nào sử dụng tiền làm phương tiện cá cược. Tương tự trong poker, trong đó các chip được đặt cược đại diện cho số tiền mặt.

C-game: Ý chỉ trạng thái tinh thần kém khi chơi poker.

Change gears: Ý chỉ hành động thay đổi phong cách chơi. Điều này được thực hiện để trở nên không thể đoán trước và gây bất ngờ cho những người chơi khác.

Chance: Dùng để chỉ khả năng xảy ra một kết quả.

Check: Ý chỉ quyết định chuyển hành động cho active player tiếp theo mà không đặt cược. Nếu một cược đã được đặt, không thể thực hiện check. Thay vào đó, người chơi có thể chọn đặt cược, nâng cược lại hoặc bỏ bài.

Check in the dark: Khi một người chơi check trong vòng cược đầu tiên trước khi các quân bài community được chia.

Check-raise: Khi một người chơi nâng cược sau khi đã bỏ cược trong cùng một vòng cược.

Chinese poker: Ý chỉ một biến thể của poker trong đó điểm được phân phối cho các kết hợp tay bài của người chơi.

Chip and a chair: Ý chỉ khái niệm rằng người chơi có thể trở lại sau một tình huống bất lợi và kết thúc bằng cách giành được số tiền thưởng của một giải đấu.

Cinch hand: Ý chỉ tay bài bất bại.

Coffeehousing: Ý chỉ tình huống khi người chơi thảo luận về ván bài với ý định đánh lừa nhau về tay bài mà họ nắm giữ.

Coin flip: Ý chỉ tình huống mà hai người chơi có cơ hội thắng một ván bài gần như ngang nhau. Ví dụ: “Cả hai người chơi rất có thể có full house, vì vậy người chiến thắng trong cuộc đối đầu sẽ là dựa theo coin flip.”

Colt 45: Ý chỉ tay bài có một lá bốn và một lá năm.

Cold-call: Khi thực hiện call làm nước đi đầu tiên trong vòng cược đầu tiên.

Colour up: Ý chỉ hoạt động đổi chip mệnh giá thấp lấy chip cao hơn để thu nhỏ chồng chip lớn. Điều này thường được thực hiện khi người chơi có một số lượng lớn chip giá trị thấp.

Combination: Ý chỉ một kết hợp quân bài cụ thể.

Combination draw: Ý chỉ việc rút một tay bài có thể tạo thành nhiều kết hợp, chẳng hạn như straight draw hoặc flush draw.

Come over the top: Ý chỉ hành động raise hoặc re-raise.

Community card: Ý chỉ các quân bài được đặt ở trung tâm của bàn poker, mà người chơi sử dụng để tạo thành các kết hợp. Không phải tất cả các biến thể poker đều có bài community.

Complete: Trong ngữ cảnh Texas hold ‘em hoặc Omaha, thuật ngữ này ý chỉ việc call ở vị trí small blind. Trong trò chơi Stud, nó ý chỉ việc nâng một khoản đặt cược nhỏ khi chơi bring-in.

Connector: Ý chỉ một tay bài có các lá bài xếp hạng tuần tự.

Cooler: Khi một tay bài được coi là quá mạnh để bỏ bài, nhưng cuối cùng nó lại thua một tay bài thậm chí còn mạnh hơn.

Counterfeit: Khi một tay bài mạnh mất giá trị do có nhiều quân bài community được chia hơn.

Cowboys: Ý chỉ tay bài mạnh thứ hai ở Texas hold‘em: pocket kings.

Crack: Khi tay bài mạnh bị đánh bại.

Crap shoot: Ý chỉ một giải đấu cấp thấp có những người chơi chưa có kinh nghiệm thi đấu lỏng lẻo.

Cripple: Ý chỉ việc một người chơi mất hầu hết số điểm cộng dồn của họ trong một giải đấu. Nó cũng có thể ám chỉ thời điểm một tay bài mạnh đến mức không thể rút ra một tay bài khác mạnh hơn.

Crossbook: Ý chỉ việc đặt cược giữa những người chơi trong cùng một giải đấu hoặc trò chơi tiền mặt, trong đó người chơi thua nợ người thắng một tỷ lệ phần trăm số tiền thắng của họ (so với số tiền thắng của người chơi thua).

Crying call: Ý chỉ tình huống trong đó, trong vòng cược cuối cùng, một người chơi call nhưng không tự tin về việc chiến thắng. Đây được coi là một quyết định tồi được thực hiện như một hệ quả của sự tò mò, bướng bỉnh hoặc cả hai.

Cutoff: Ý chỉ người chơi ngồi ngay bên phải của button.

D

Dark bet: Đặt cược được thực hiện trước khi nhiều lá community hơn được chia.

Dealer: Người chịu trách nhiệm chia bài. Trong bối cảnh sòng bạc, người chia bài rất có thể sẽ là nhân viên của sòng bạc. Thuật ngữ này cũng có thể ý chỉ người chơi hiện đang chiếm giữ vị trí button.

Dealer buttoin: Còn được gọi là ‘button’, ý chỉ vị trí ở bên phải của small blind. Dealer button được coi là vị trí thuận lợi nhất vì người chơi này sẽ hành động cuối cùng trong mỗi vòng cược của trò chơi poker.

Dealer’s choice: Khi người chia bài quyết định loại nào trong số một số biến thể poker nào sẽ được chơi khi bắt đầu trò chơi. Điều này thường phụ thuộc vào số lượng người chơi.

Dead man’s man: Ý chỉ tay bài cuối cùng được nắm giữ bởi James Butler Hickok – hay còn được biết đến với cái tên Wild Bill Hickok. Người anh hùng dân gian này đã cầm hai cặp, con át đen và con tám, trước khi chết yểu.

Dead money: Số chip trong pot được đóng góp bởi những người chơi đã bỏ bài. Ví dụ: “Phần lớn tiền cược bao gồm tiền chết (dead money) được đóng góp bởi Người chơi A và Người chơi B, cả hai đều đã bỏ bài.”

Deuce: Ý chỉ một lá bài có hạng hai.

Depolarised: Ý chỉ một loạt các tay bài mạnh tự nhiên, bất kể quân bài community nào được chia. Mặt khác, các tay bài depolarised bao gồm một loạt các tay bài có thể mạnh hoặc yếu, tùy thuộc vào khả năng tương thích của chúng với các lá community.

Diamond: Ý chỉ một trong những suit bài.

Dirty stack: Ý chỉ một chồng chip được sắp xếp kém. Các chip phải được nhóm lại với nhau thành từng đống tùy theo giá trị của chúng.

Discard: Ý chỉ việc fold hoặc muck.

Dog: Viết tắt của ‘underdog’: người chơi hoặc tay bài ít có khả năng thắng hơn đối thủ của mình.

Domịnation: Ý chỉ tình huống trong đó một tay bài có giá trị thấp hơn so với các tay khác.

Donk bet: Ý chỉ mức cược đặt bởi một người chơi không thực hiện hành động aggressive trong vòng đặt cược trước đó.

Door card: Trong poker Stud, quân bài door card là quân bài đầu tiên được chia cho người chơi.

Double Belly Buster: Ý chỉ tình huống khi một người chơi có hai tay bài straight draw bên trong cùng một tay bài.

Double up: Ý chỉ việc nhân đôi số chip sau khi đặt cược all-in và chiến thắng.

Downcard: Trong poker Stud, downcard là những quân bài được chia úp xuống.

Downswing: Ý chỉ một chuỗi thua cuộc kéo dài.

Doyle Brunson: Ý chỉ tay bài bao gồm lá 10 và một lá hai. Tay bài này đã giành chức vô địch WSOP cho Doyle Brunson hai năm liên tiếp.

Draw: Ý chỉ tình huống cần nhiều bài hơn để tạo ra kết hợp tay bài. Ví dụ, nếu một người chơi có các lá bài từ hai đến năm và đang đợi quân sáu, họ sẽ có một straight draw.

Drawing dead: Ý chỉ tình huống mà một người chơi không có khả năng giành chiến thắng. Ví dụ: “Người chơi A đã draw dead khi đấu với các tay bài tốt hơn trong cả trận đấu.”

Dry: Trong ngữ cảnh của các trò chơi có bài community, thuật ngữ này dùng để chỉ một tình huống mà trong đó không thể thực hiện kết hợp bài nào.

Dry board: Ý chỉ một board texture không mang lại nhiều khả năng kết hợp tay bài.

Duck: Trong bối cảnh Texas hold ‘em, thuật ngữ dùng để chỉ cặp bài pocket: cặp bài yếu nhất trong trò chơi.

E

Early position: Ý chỉ hai hoặc ba chỗ ngồi đầu tiên của bàn poker.

Eldest hand: Ý chỉ người chơi ở bên trái của nhà cái.

Effective stack: Khi hai người chơi đối đầu, effective stack là điểm nhỏ nhất trong hai điểm cộng. Chồng chip này rất quan trọng trong bối cảnh showdown, vì người chơi có chồng lớn hơn không thể đặt cược nhiều chip hơn đối thủ của họ.

Entry fee: Ý chỉ mức giá mà người chơi poker phải trả để đổi lấy quyền tham gia một giải đấu.

Equity: Ý chỉ xác suất của một tay bài thắng trong trận đấu, nếu ván bài đó vẫn còn trong cuộc chơi.

Equity calculator: Ý chỉ một công cụ được sử dụng để tính toán equity của một tay bài so với các tay bài khác.

Etiquette: Ý chỉ sự hiểu biết không thành văn giữa những người chơi poker để tạo ra một bầu không khí công bằng và thân thiện xung quanh bàn poker. Mặc dù thiếu phép tắc không nhất thiết là một hành vi phạm tội đáng bị trừng phạt, nó vẫn khiến người chơi phạm luật bị đánh giá thấp.

Eubie: Ý chỉ tay bài bao gồm một lá tám và một lá sáu.

Expectation: Ý chỉ tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của một nước đi cụ thể trong thời gian dài.

Expected value: Ý chỉ tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của một nước đi cụ thể trong thời gian dài.

F

Face card: Ý chỉ bất kỳ lá bài nào được in bằng hình ảnh khuôn mặt: bồi, đầm và già.

Family pot: Ý chỉ tình huống mà hầu hết người chơi không bỏ bài trong vòng cược đầu tiên. Ví dụ: một family pot trong trò chơi sáu người chơi sẽ chỉ có một người chơi bỏ bài.

Fastplay: Ý chỉ việc người chơi đặt cược hoặc nâng cược trong khi nắm trong tay một tay bài poker mạnh, chẳng hạn như một four of a kind hoặc một full house.

Fifth street: Trong ngữ cảnh của Stud poker, thuật ngữ ý chỉ vòng cược thứ ba.

Fish: Ý chỉ một người chơi yếu.

Fish hooks: Ý chỉ các quân bồi pocket.

Five-bet: Ý chỉ cược thứ năm của một chuỗi.

Flat: Được sử dụng thay thế cho thuật ngữ ‘call’. Thuật ngữ này ý chỉ hành động theo một mức cược hiện có được thực hiện bởi một người chơi khác trong cùng một vòng đặt cược.

Float: Ý chỉ hành động call mà không có tay bài mạnh, với ý định bluff ở các street sau đó.

Flop: Trong ngữ cảnh của các trò chơi bài community, thuật ngữ này dùng để chỉ vòng cược thứ hai. Nó cũng ý chỉ ba lá bài community được chia ngửa.

Flop games: Ý chỉ một trò chơi poker có các lá bài community, chẳng hạn như Texas hold ‘em.

Flush: Ý chỉ kết hợp năm lá bài của cùng một bộ. Một flush chỉ thua một royal flush, một straight flush, four of a kind hoặc full house. Tuy nhiên, tay bài này thắng straight, three of a kind, two pair và pair.

Flush draw: Ý chỉ một tay bài không hoàn chỉnh mà chỉ cần một lá bài nữa để tạo một flush.

Fold: Ý chỉ hành động bỏ bài. Điều này cấm người chơi tham gia vào các vòng cược hiện tại và các vòng cược tiếp theo.

Forced bet: Ý chỉ small blind và big blind; bắt buộc phải có cả hai để bắt đầu trò chơi.

Four-bet: Ý chỉ cược thứ tư của một chuỗi.

Fourth street: Trong bối cảnh của Stud poker, fourth street ý chỉ vòng cược thứ hai – khi người chơi sẽ được chia bốn lá bài.

Free card: Ý chỉ tình huống mà tất cả người chơi check và nhìn thấy lá bài tiếp theo mà không cần đặt cược lần nào trong vòng đặt cược.

Freeroll: Ý chỉ một tay bài có thể có thể cùng lắm chặt nhưng không bao giờ thua.

Freeroll tournament: Các giải đấu poker không yêu cầu buy-in.

Full barn: Ý chỉ một full house.

Full boat: Ý chỉ một full house – ba lá bài cùng hạng và hai lá bài khác hạng.

Full house: Ý chỉ một kết hợp tay bài bao gồm ba quân bài cùng hạng và hai quân bài khác hạng.

G

Gap: Ý chỉ khoảng cách giữa các lá bài xếp hạng liên tiếp, chẳng hạn như ba, bốn, sáu và bảy.

Grinding: Ý chỉ quá trình tích lũy chiến thắng ổn định trong một số trò chơi poker.

Gutshot: Còn được gọi là ‘Belly Buster’ hoặc ‘inside straight draw’, cụm từ ý chỉ tình huống trong đó một người chơi giữ năm lá bài theo thứ tự liên tiếp, nhưng thiếu một lá bài ở vị trí giữa. Ví dụ, hai, ba, năm, sáu – trong đó lá bài bị thiếu là bốn.

H

Hand: Ý chỉ hai lá bài được chia cho một người chơi.

Hand for hand: Trong bối cảnh của một giải đấu nhiều bàn, cụm từ ý chỉ quy tắc tất cả các bàn phải kết thúc ván bài hiện tại của mình trước khi giải đấu có thể chuyển sang ván tiếp theo.

Hand rankings: Ý chỉ thứ bậc của các kết hợp tay bài poker.

Heads up: Ý chỉ một giai đoạn trong bất kỳ vòng cược nào chỉ còn lại hai người chơi còn tham gia.

Hero call: Ý chỉ việc call được thực hiện bằng tay bài đầu cơ, trong đó người chơi sẽ hy vọng rằng đối thủ của họ đang bluff.

High card: Ý chỉ lá bài có giá trị cao hơn của một tay bài không tạo thành một kết hợp tay bài.

High hand: Ý chỉ một tay bài poker không tạo thành bất kỳ kết hợp nào.

High roller: Ý chỉ những người chơi poker tham gia vào các trò chơi hoặc giải đấu có tiền cược cao.

Hijack: Ý chỉ vị trí thứ hai ở bên phải của button.

Hit: Ý chỉ thời điểm khi một lá bài quan trọng đối với người chơi được chia.

Hit and run: Trong ngữ cảnh của trò chơi tiền mặt, nó ý chỉ tình huống trong đó người chơi thắng một số tiền lớn và rời khỏi bàn chơi ngay sau đó.

Hold’em: Ý chỉ một trong những biến thể poker phổ biến nhất.

House: Ý chỉ cơ sở nhà cái – dù thực hay trực tuyến – điều hành trò chơi. Nhà cái thường lấy một tỷ lệ nhỏ số tiền chơi trong các trò chơi bằng tiền mặt làm chi phí dịch vụ. Không nên nhầm lẫn với ‘full house’, dùng để chỉ một kết hợp tay bài.

Hyper turbo: Ý chỉ một giải đấu với số chip khởi đầu nhỏ.

I

ICM: Viết tắt của ‘Independent Chip Model’ (Mô hình Chip Độc lập), ý chỉ cách cụ thể mà mệnh giá chip được quy về giá trị tiền tệ.

Implied odds: Ý chỉ phân tích tỷ lệ cược tiền cược của tất cả các chip mà một người chơi sẽ thắng ở các street sau nếu họ thắng tay bài.

Inside straight draw: Còn được gọi là ‘gutshot’, cụm từ ý chỉ tình huống trong đó một người chơi giữ năm lá bài theo thứ tự liên tiếp, nhưng thiếu một lá bài ở vị trí giữa. Ví dụ, hai, ba, năm, sáu, trong đó lá bài bị thiếu là bốn.

Insurance: Ý chỉ một mức cược đặt giữa hai người chơi. Nếu người chơi đặt nó không thắng tay bài, họ sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm từ người chơi khác.

ITM: Viết tắt của ‘in the money’, dùng để chỉ những người chơi được có điều kiện giành được tiền thưởng sau khi vượt qua được bubble.

J

Jackpot: Ý chỉ một số tiền lớn. Trong ngữ cảnh của poker, nó ý chỉ bad beat jackpot.

Jam: Ý chỉ hành động của một người chơi đặt tất cả tiền của họ vào một lần cược – còn được gọi là all-in.

Joker: Ý chỉ một lá bài bổ sung đôi khi được thêm vào trong các trò chơi poker. Lá bài joker thay thế cho tất cả các lá bài khác cần thiết để tạo thành một kết hợp. Ví dụ, nếu một flush draw cần một quân già cơ, thì joker có thể thay thế cho lá bài cụ thể đó.

K

Kicker: Ý chỉ những lá bài không góp phần tạo nên kết hợp chiến thắng, nhưng chúng vẫn có thể ảnh hưởng đến sức mạnh của một tay bài. Ví dụ: nếu hai người chơi đều có ba lá cùng loại, giá trị của quân bài không đóng góp vào kết hợp – đó là lá kicker – sẽ quyết định ai thắng.

L

LAG: Được sử dụng để mô tả một người chơi chơi nhiều tay bài khởi đầu một cách tích cực (aggressive), nghĩa là bằng cách raise và thậm chí có khả năng re-raise tiền cược.

Last longer: Ý chỉ mức cược phụ được đặt giữa nhiều người chơi trong giải đấu. Ai tồn tại lâu hơn sẽ thắng cược.

Laydown: Ý chỉ hành động bỏ tay bài với một mức độ miễn cưỡng nhất định. Ví dụ: “Người chơi A, người có straight, đã quyết định bỏ bài khi họ thấy lá bài community thứ tư tạo ra một straight draw.”

Levelling: Ý chỉ hành động điều chỉnh một quá trình suy nghĩ để ngăn chặn quá trình suy nghĩ của đối thủ.

Leverage: Ý chỉ các cấp độ khác nhau của quá trình suy nghĩ trong quá trình chơi poker.

Limit: Thường được sử dụng để chỉ các trò chơi poker có giới hạn cố định, trong đó việc đặt cược và nâng mức cược chỉ có thể được thực hiện với mức tăng cố định được xác định trước.

Limp: Được sử dụng để mô tả hành động call khi không có ai raise trong vòng cược đầu tiên.

London lowball: Ý chỉ một biến thể poker Stud được chơi ở Vương quốc Anh.

Lowball: Ý chỉ một biến thể poker có khái niệm xoay quanh việc người chơi có tay bài yếu nhất có thể.

Low hand: Trong ngữ cảnh của các biến thể poker lowball, cụm từ này dùng để chỉ tay bài yếu nhất trên bàn chơi.

M

Maniac: Ý chỉ một người chơi có lối chơi thất thường.

Mark: Ý chỉ những người chơi yếu trong bàn. Những người chơi như vậy thường bị loại bởi những người chơi mạnh hoặc có kinh nghiệm hơn.

Mental game: Ý chỉ việc thực hành tinh chỉnh thái độ của bản thân đối với việc học tập, cải thiện và chơi poker.

Middle position: Trong bối cảnh bàn chơi poker có sáu người chơi hiện diện, cụm từ ý chỉ highjack, lojack và mp1.

Mid stakes: Ý chỉ các trò chơi hoặc giải đấu poker yêu cầu một khoản buy-in tương đối phải chăng. Trò chơi tiền mặt mid-stakes sẽ có lượng buy-in thấp hơn so với các trò chơi đặt cược cao và buy-in cao hơn so với các trò chơi đặt cược thấp.

Misclick: Ý chỉ hành động vô tình nhấp chuột vào sai biểu tượng.

Monotone: Ý chỉ cấu trúc bàn bài hoặc tay bài trong đó tất cả các lá bài đều giống nhau.

Monster: Ý chỉ một tay bài poker đặc biệt mạnh.

Muck: Ý chỉ hành động trả lại tay bài đã thua cho người chia bài trong trận đấu mà không cho phép người chơi khác xem tay bài đó là gì.

Must move: Ý chỉ tình huống trong đó bàn chính đã đầy và do đó người chơi sẽ chơi ở bàn thay thế cho đến khi trống một vị trí trên bàn chính.

N

NL: Viết tắt của no-limit poker (poker không giới hạn).

Nash equilibrium: Ý chỉ tình huống mà mỗi người chơi poker không thể cải thiện tỷ lệ thắng của họ thêm nữa thông qua các chiến lược hiện tại của họ.

Nit: Còn được gọi là ‘play too tight’. Thuật ngữ này ý chỉ một người chơi không chấp nhận rủi ro và chờ đợi một tay bài poker rất mạnh xuất hiện.

Nosebleed: Ý chỉ tình huống đặt cược cao trong poker.

No-limit: Ý chỉ cấu trúc cá cược không giới hạn, tại đây người chơi có thể đặt cược hoặc nâng cược lên bất kỳ số tiền nào, miễn là chồng chip của họ cho phép. Đây là một trong những hình thức giải trí thú vị nhất của trò chơi tiền mặt, vì người chơi không bị hạn chế về số tiền họ muốn đặt cược.

Nut-low: Trong ngữ cảnh của poker lowball, cụm từ ý chỉ tay bài tốt nhất có thể.

Nut flush: Trong ngữ cảnh của poker, cụm từ này ý chỉ một flush, là tay bài tốt nhất có thể có trên bàn chơi. Nut flush cũng có thể được sử dụng để mô tả một ace-high flush.

Nuts: Ý chỉ một tay bài poker cực kỳ mạnh mà các tay khác không thể đánh bại. Còn được gọi là ‘stone-cold nuts’.

O

Offsuit: Ý chỉ một tay bài khởi đầu không cùng suit.

Omaha: Ý chỉ một trò chơi bài poker community, trong đó mỗi người chơi được chia bốn lá hole card trong vòng đặt cược đầu tiên.

One-gap: Ý chỉ hai lá bài cần một lá bài khác ở giữa để tạo thành một chuỗi. Ví dụ: một lá năm và một lá sáu được mô tả là một ‘one gapper’.

Open-ended straight draw: Ý chỉ một straight draw yêu cầu một hoặc hai lá bài bên ngoài chuỗi để tạo thành một kết hợp. Ví dụ, một open-ended straight draw có thể có một lá ba, bốn, năm và sáu, trong đó có thêm lá hai hoặc bảy sẽ tạo thành một straight.

Open-raise: Ý chỉ hành động thực hiện lần nâng cược đầu tiên trong vòng đặt cược đầu tiên.

OOP: Có nghĩa là ‘out of position’ (lệch khỏi vị trí). Nó ý chỉ hành động đặt cược đầu tiên trong mỗi vòng đặt cược.

OMC: Có nghĩa là ‘old man coffee’. Nó ý chỉ một chiến lược cụ thể được kết hợp khi gặp một người chơi poker lớn tuổi hơn.

Online poker: Ý chỉ các trò chơi poker được chơi trên các thiết bị trực tuyến, bao gồm cả máy tính để bàn và thiết bị di động.

Out: Ý chỉ một lá bài mà nếu rơi ra, sẽ cho người chơi một tay bài mạnh.

Overbet: Ý chỉ hành động đặt cược lớn hơn số lượng tiền trong pot.

Overcall: Còn được gọi là ‘call behind’. Thuật ngữ này ý chỉ hành động call khi một người chơi khác đã call trong cùng một street.

Overcard: Ý chỉ một lá bài cao hơn những lá bài trên bàn chơi hoặc cao hơn lá bài pocket của người chơi. Ví dụ, nếu một người chơi giữ một cặp pocket hai lá 10 và một quân át xuất hiện trong lượt, quân át được coi là quân overcard cho cặp của họ.

Overlay: Ý chỉ tình huống trong đó một giải đấu poker thiếu tiền để trao giải thưởng nếu chỉ sử dụng phí buy-in, do đó phải mang thêm tiền từ nhà cái.

Overlimp: Ý chỉ việc limp trong vòng cược đầu tiên sau khi một người chơi khác đã limp.

Overpair: Trong ngữ cảnh của các trò chơi bài community, thuật ngữ này dùng để chỉ một cặp hole card cao hơn lá bài có giá trị cao nhất trên bàn chơi.

P

Pair: Ý chỉ kết hợp tay bài gồm hai lá bài có cùng thứ hạng.

Play the board: Ý chỉ tình huống tạo một tổ hợp bài chỉ gồm các lá bài community. Cũng có thể ý chỉ các tình huống mà người chơi hành động dựa theo các lá bài community (hoặc quân upcard trong poker Stud) bất kể bài của họ bao gồm những gì.

Paint: Ý chỉ các lá bài nằm giữa bồi và át. Còn được gọi là ‘wideways’ hoặc ‘face card’.

Pocket cards: Ý chỉ lá bài hold card của người chơi.

Pocket rockets: Trong bối cảnh Texas hold ‘em, cụm từ ám chỉ quân át pocket, tức là hai quân át trong cùng một tay bài.

Pocket pair: Ý chỉ tình huống mà cả hai lá bài pocket có cùng thứ hạng.

Position: Ý chỉ vị trí cụ thể của người chơi trên bàn poker. Cụm từ ‘in position’ ý chỉ vị trí mà người chơi thực hiện hành động cuối cùng trong một vòng cược. Đây thường được coi là vị trí thuận lợi nhất để có được, trái ngược với việc ‘out of position’, nghĩa là người chơi phải hành động trước.

Post: Ý chỉ hành động đặt blind. Ví dụ: “Người chơi đầu tiên post big blind, trong khi người chơi thứ hai post small blind.”

Postflop: Trong ngữ cảnh của các trò chơi bài community, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động diễn ra sau vòng cược thứ hai.

Pot: Ý chỉ tổng số chip hiện được đặt cược. Người thắng ván bài sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Nếu tay bài chop, phần tiền sẽ được chia cho những người chơi còn lại.

Pot committed: Ý chỉ tình huống trong đó một người chơi đã đầu tư một số lượng chip đáng kể vào pot, có nghĩa là việc bỏ bài vào thời điểm này thường được coi là một sai lầm.

Pot odds: Thường được biểu thị bằng tỷ lệ hoặc tỷ lệ phần trăm, cụm từ ý chỉ số tiền người chơi có thể thắng so với rủi ro đi kèm.

Pot limit: Ý chỉ cấu trúc cá cược trong đó người chơi bị giới hạn trong một mức cược hoặc mức nâng cược tối đa được xác định trước. Ví dụ, biến thể poker được gọi là Omaha, có cấu trúc cá cược như vậy.

Preflop: Trong ngữ cảnh của các trò chơi bài cộng đồng, thuật ngữ này dùng để chỉ vòng cược đầu tiên.

PRF: Viết tắt của ‘preflop raiser’, dùng để chỉ xác suất người chơi nâng cược preflop.

Price: Ý chỉ cái giá của việt call hoặc bet.

Probe: Ý chỉ một cuộc đặt cược nhỏ thường được đặt để thu thập thông tin về tay bài của đối thủ.

Prop player: Ý chỉ người chơi được tổ chức trả tiền để chơi poker thông qua việc sử dụng tiền của chính họ.

Protection: Ý chỉ việc đặt cược hoặc raise với hy vọng khiến đối thủ gấp lại.

Polarized: Ý chỉ một loạt các tay bài có thể cả mạnh hoặc yếu, tùy thuộc vào các lá bài community được chia.

Q

Quadruplets: Ý chỉ một four of a kind.

Quads: Một thuật ngữ khác để chỉ four of a kind trong poker.

Qualify: Trong ngữ cảnh của trò chơi split-pot, thuật ngữ ý chỉ thực tế là tay bài low hand phải ‘đủ điều kiện’ để được tính.

Quart: Ý chỉ một straight flush bốn lá.

Quartered: Trong ngữ cảnh của các biến thể Omaha và Hi-Lo, thuật ngữ này ý chỉ hành động chia nửa pot giữa hai tay bài đang hòa.

Quint major: Ý chỉ một tay bài royal flush – tay bài tốt nhất trong trò chơi.

Quitting time: Ý chỉ thời gian đã thỏa thuận để kết thúc một trò chơi. Điều này thường được sử dụng trong các trò chơi không chính thức, chẳng hạn như trò chơi giữa bạn bè.

R

Rabbit hunt: Ý chỉ tùy chọn được cung cấp cho người chơi bỏ bài, cho phép họ xem phần còn lại của bàn chơi và liệu tay bài của họ có cơ hội nào postflop không. Điều này không liên quan đến kết quả của một ván bài.

Ragged: Ý chỉ một ván bài có ít hoặc không có khả năng hình thành các tay bài, nghĩa là một sự kết hợp không liên kết giữa các quân bài rất khó tạo thành một tay bài.

Rainbow: Ý chỉ một kết cấu bàn chơi bao gồm các lá bài của các suit khác nhau.

Railbird: Ý chỉ một người xem một trò chơi poker với mục đích tham gia chơi.

Raise: Ý chỉ hành động tăng mức cược của một người chơi khác trong cùng street. Ví dụ: nếu Người chơi A đặt cược €10, Người chơi B có thể raise lên €20 – do đó tăng quy mô cược hiện tại của street thêm €10.

Rake: Ý chỉ số tiền rút ra từ mỗi pot để tài trợ cho việc vận hành trò chơi.

Rakeback: Ý chỉ hành động cung cấp tiền rake lại cho người chơi làm phần thưởng. Rakeback thường xảy ra trong các game VIP.

Range: Ý chỉ các lá bài khả thi mà người chơi có thể giữ.

Range advantage: Ý chỉ tình huống mà một người chơi có nhiều lá bài mạnh hơn đối thủ của họ.

Rank: Ý chỉ giá trị của lá bài. Ví dụ, năm, bảy và bồi là các rank (cấp bậc) của lá bài.

Rap: Một thuật ngữ khác của ‘tap’, dùng để chỉ hành động chạm vào bàn hai lần như một dấu hiệu muốn check.

Ratholing: Ý chỉ hành động rút tiền mặt từ một trò chơi tiền mặt và buy-in một lần nữa với một chồng chip nhỏ hơn.

Razz: Ý chỉ biến thể poker lowball của Stud bảy lá.

Read: Ý chỉ hành động đoán tốt đối thủ có những quân bài nào. Một thuật ngữ thay thế cho cùng một khái niệm là ‘tell’.

Rebuy: Trong bối cảnh trò chơi tiền mặt – và các giải đấu, ở mức độ ít thường xuyên hơn – nó ý chỉ hành động mua thêm chip.

Redraw: Ý chỉ tình huống mà một tay bài được tạo ra rút được một tay bài thậm chí còn tốt hơn. Ví dụ: nếu tay bài của người chơi bao gồm một quân át và một quân già rô, trong khi lượt chơi là quân át rô, một quân át bích, một quân 6 rô và một quân 7 rô, thì người chơi có một three of a kind hoàn chỉnh, nhưng có thể redraw để được diamond flush.

Regular: Ý chỉ một người chơi poker thường xuyên chơi một trò chơi nhất định.

Remaining players: Ý chỉ những người chơi còn chơi, chưa bỏ bài trong một vòng cược nhất định.

Represent: Ý chỉ hành động của một người chơi tạo cảm giác rằng họ đang nắm một tay bài nhất định, trong khi thực tế không phải như vậy. Đây là một kỹ thuật hơi nâng cao được sử dụng bởi những người chơi có kinh nghiệm.

Reverse implied odds: Ý chỉ phân tích tỷ lệ cược tổng của tất cả các chip mà một người chơi sẽ thua ở các street sau nếu họ rút bài.

Re-raise: Ý chỉ hành động nâng cược khi một người chơi khác đã nâng lên trên cùng một street.

Ring game: Một thuật ngữ thay thế cho ‘cash game’, tức là trò chơi sử dụng hình thức đặt cược bằng tiền mặt.

River: Ý chỉ vòng cược cuối cùng trong các biến thể poker như các trò chơi Texas hold ‘em, Omaha và Stud.

River card: Ý chỉ lá bài cuối cùng được chia trong các biến thể lá bài community như Texas hold ‘em. River card đánh dấu sự bắt đầu của vòng cược cuối cùng.

River rat: Được dùng để chỉ người chơi có xu hướng gặp may mắn với những lá bài river và cuối cùng giành được pot.

Rock: Ý chỉ một người chơi poker chặt chẽ, tức là một người bỏ gần như tất cả các tay bài của họ, trừ khi họ cực kỳ khỏe.

Rolled up: Trong ngữ cảnh của Stud poker, cụm từ ý chỉ tình huống khi three of a kind được chia trên street thứ ba.

Royal flush: Ý chỉ tay bài tốt nhất có thể: mười, bồi, đầm và già cùng suit. Tay bài này chỉ có thể bị một royal flush khác chặt, nhưng nó không bao giờ có thể thua.

Run: Ý chỉ hiệu suất tổng thể của một người chơi. ‘Good run’ ý chỉ một chuỗi các màn chơi may mắn hoặc tích cực, trong khi ‘bad run’ chỉ một lượt chơi kém may mắn.

Rundown: Trong ngữ cảnh của các biến thể Omaha, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tay bài khởi đầu được kết nối.

Running good: Ý chỉ một chuỗi chiến thắng.

Run it twice: Ý chỉ tình huống trong đó tất cả những người chơi còn lại chơi hết sức và các lá bài cuối cùng – cả lá bài turn và river – được chia hai lần. Điều này được thực hiện như một biện pháp để giảm phương sai. Người chơi poker cũng có thể đồng ý chạy nó ba hoặc bốn lần.

Runne runner: Ý chỉ tình huống khi một người chơi tạo ra tay bài sau khi hai lá bài running card liên tiếp được chia.

S

Sandbagging: Một thuật ngữ khác của ‘slow playing’, ý chỉ hành động đưa ra quyết định thụ động, chẳng hạn như check hoặc call dù giữ một tay bài có khả năng mạnh.

Satellite: Ý chỉ một giải đấu có giải thưởng trao cho một vé tham dự một giải đấu khác.

Scare card: Ý chỉ một lá bài có thể khiến đối thủ phải fold.

Semi-bluff: Ý chỉ một kiểu bluff được thực hiện bằng tay bài rút ra có khả năng được hoàn thành trên các street trong tương lai. Ví dụ, semi-bluff sẽ là một bluff được thực hiện khi đang cầm một flush draw trước turn, khi cả turn và river đều có thể hoàn thành flush.

Set: Ý chỉ một three of a kind được làm với một cặp pocket làm hole card.

Set over set: Ý chỉ tình huống trong đó hai người chơi tạo ra một bộ cùng lúc. Một cụm từ khác được sử dụng trong trường hợp như vậy là ‘unlucky cooler’ vì không người chơi nào nói chung nên fold trong trường hợp như vậy.

Sequence: Ý chỉ thứ tự của các lá bài. Ví dụ, một thứ hạng tuần tự sẽ trông như thế này: ba, bốn và năm. Năm lá bài theo thứ tự được gọi là một straight (sảnh) trong poker.

Short-handed: Ý chỉ một bàn chơi poker bao gồm sáu người chơi trở xuống.

Short stack: Ý chỉ một người chơi có chồng chip tương đối nhỏ.

Shove: Ý chỉ hành động all-in.

Showdown: Ý chỉ thời điểm trong vòng cược cuối cùng khi người chơi để lộ tay bài của họ và người chiến thắng được quyết định.

Show hand: Ý chỉ hành động để lộ tay bài. Điều này thường xảy ra trong showdown.

Sick: Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà thuật ngữ được sử dụng, ‘sick’ có thể có nghĩa là ‘tuyệt vời’, hoặc nó cũng có thể có nghĩa là ‘không may mắn’.

Sit and go: Ý chỉ một loại giải đấu bắt đầu ngay lập tức ngay sau khi một chỗ ngồi xác định trước đã có người.

Sizing: Ý chỉ việc thực hành điều chỉnh cỡ cược. Đây là một phần rất cơ bản của cá cược, đặc biệt là trong các trò chơi và giải đấu đặt cược cao.

Slowplay: Ý chỉ hành động chơi một tay bài mạnh một cách thụ động nhằm đánh lừa đối thủ rằng tay bài đó yếu hoặc không có triển vọng. Nếu đối thủ bluff ở các street sau, người chơi chơi slowplay có tay bài mạnh sẽ có lợi thế đáng kể.

Slowroll: Ý chỉ hành động mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.

Solver: Ý chỉ một lý thuyết nhằm dự đoán các nước đi tốt nhất của một tay bài.

Small bet: Trong bối cảnh bàn chơi poker có giới hạn cố định, cụm từ này được sử dụng để chỉ mức cược nhỏ hơn trong hai mức cược.

Small blind: Ý chỉ vị trí bên trái của button – không nên nhầm lẫn với big blind. Nó cũng ý chỉ việc đặt cược bắt buộc mà ai đó ở vị trí này phải thực hiện.

Snap call: Ý chỉ hành động call mà không do dự.

Splash in the pot: Ý chỉ hành vi trái đạo đức là đặt chip vào pot một cách thiếu trật tự. Trong hầu hết các trò chơi, việc xếp chip thành từng đống gọn gàng để thuận tiện cho việc đếm của người chia bài là hành động có chuẩn mực.

Split: Ý chỉ một biến thể poker trong đó tiền được chia và trao cho hai tay bài. Trong các biến thể hi/lo, một nửa số tiền được trao cho tay cao trong khi phần còn lại được trao cho tay thấp tốt nhất.

Split pot: Ý chỉ việc chia pot giữa nhiều người chơi trong trường hợp ván bài hòa hoặc khi một biến thể poker split-pot đang được chơi.

Spread limit: Thường dùng để chỉ phiên bản poker trung gian giữa loại có giới hạn cố định và loại không có giới hạn, trong đó quy mô cá cược được xác định trước nhưng vẫn có thời gian để lựa chọn.

Squeeze: Đề cập việc raise tại một street có nhiều cược và đã có người call.

SRP: Trong ngữ cảnh của poker, nó là từ viết tắt của ‘single raise pot’, dùng để chỉ các pot mà chỉ có một lần raise trong vòng cược đầu tiên.

Stab: Ý chỉ một đặt cược được thực hiện khi nhận ra một tay bài có khả năng bị yếu. Ví dụ: nếu Người chơi A check, Người chơi B có thể chọn ‘stab’ và đặt cược, giả sử rằng Người chơi A không chơi chậm một tay bài mạnh.

Stack to pot ratio (SPR): Ý chỉ số chip hiện có trong pot liên quan đến số chồng chip còn lại của người chơi. Ví dụ: €100 pot và €500 trong chồng chip của người chơi sẽ làm cho SPR lên tới năm.

Staking: Ý chỉ hoạt động cho người chơi poker vay tiền và nhận lại một số tiền, tùy thuộc vào lợi nhuận thu được.

Stand pat: Trong bối cảnh trò chơi rút bài, ‘stand pat’ ý chỉ hành động từ chối các quân bài bổ sung và tiếp tục dùng các quân bài được chia ban đầu.

Steam: Ý chỉ trạng thái cảm xúc mà người chơi tỏ ra thất vọng, chủ yếu là do một chuỗi không may mắn hoặc một sự kiện không thuận lợi. Đây còn được gọi là ’tilt’.

Stealing: Ý chỉ nỗ lực giành được pot trong vòng đặt cược đầu tiên. Thuật ngữ này đặc biệt ý chỉ người chơi raise trước.

Steel Wheel: Ý chỉ ace-to-five straight flush. Trong bối cảnh của các biến thể hi/lo, Steel Wheel đặc biệt có giá trị vì nó có thể giành được cả pot cao và thấp nếu chơi đúng với tiềm năng của tay bài.

Stop and go: Ý chỉ tình huống khi một người chơi đặt cược vào flop, bỏ cược ở turn và cược fire ở river.

Straddle: Ý chỉ một cược mù không bắt buộc. Điều này được thực hiện khi chưa có quân bài nào được chia.

Straight: Ý chỉ một kết hợp tay bài bao gồm năm lá bài xếp hạng liên tiếp. Ví dụ: 6, 7, 8, 9 và 10 sẽ tạo thành một straight (sảnh).

Straight flush: Ý chỉ một kết hợp tay bài bao gồm năm lá bài xếp liên tiếp, nhưng cũng có cùng một bộ. Ví dụ, một 6, 7, 8, 9 và 10 rô sẽ tạo thành một straight flush (sảnh thùng).

Street poker: Ý chỉ một thỏa thuận được thực hiện giữa hai người chơi trong đó các phạm vi rộng phải được chơi aggressive.

String bet: Ý chỉ hành động gọi hoặc thậm chí tăng sau khi đặt cược đã được thực hiện.

Structure: Tóm tắt các tính năng và quy tắc của một giải đấu, bao gồm các chi tiết về cược không giới hạn hoặc giới hạn cố định, các ante và nhiều chi tiết khác. Thuật ngữ này cũng có thể lá bài các thành phần của một tay bài.

Stud: Ý chỉ một biến thể poker không có lá bài community. Thay vào đó, các lá bài bổ sung được chia ngửa và úp.

Suck out: Ý chỉ tình huống người chơi bắt một lá bài để bổ sung cho một tay bài yếu và sau đó giành được tiền thưởng.

Suited: Ý chỉ các lá bài pocket của cùng một suit.

T

Table stakes: Ý chỉ một quy tắc cấm người chơi chi tiêu nhiều hơn số chip ban đầu họ mang đến bàn.

TAG: Viết tắt của ”tight aggressive và dùng để chỉ một người chơi tham gia pot và chơi tích cực (aggressive) trong các vòng cược sau đó.

Tank: Ý chỉ hành động dành một chút thời gian để suy nghĩ trước khi chơi.

Tell: Ý chỉ hành động đoán chính xác đối thủ có những quân bài nào dựa trên hành vi và phong thái của người chơi. Một thuật ngữ thay thế cho cùng một khái niệm là ‘read’.

Texture: Ý chỉ các quân bài được chia trên bàn, từ flop đến river.

Three-bet: Ý chỉ cược thứ ba trong một chuỗi.

Three of a kind: Ý chỉ kết hợp tay bài bao gồm ba tay cùng thứ hạng. Ví dụ, 3 rô, 3 cơ và 3 bích tạo ra three of a kind.

Three pair: Trong ngữ cảnh của các biến thể Omaha, cụm từ ý chỉ tình huống ba trong số các lá bài hole card được ghép cặp.

Tie: Là tình huống hai tay bài có giá trị hoàn toàn bằng nhau. Trong trường hợp này, tiền cược được chia đều cho những người chơi.

Tilt: Ý chỉ trạng thái cảm xúc trong đó người chơi tỏ ra thất vọng, chủ yếu là do một chuỗi không may mắn hoặc một sự kiện không thuận lợi. Đây cũng được gọi là ‘steam’.

Time bank: Ý chỉ thời gian bổ sung tùy chọn có sẵn để người chơi cân nhắc quyết định tiếp theo của họ.

Tournament: Ý chỉ thể thức mà người chơi chơi poker cho đến khi hết chip và người đứng cuối cùng thắng. Trong một giải đấu nhiều bàn, người thắng một bàn tiếp tục đấu với những người thắng cuộc khác. World Series of Poker được tổ chức tại Las Vegas là một trong những ví dụ như vậy.

Tracking software: Ý chỉ phần mềm có mục đích theo dõi kết quả poker và có thể là các số liệu thống kê khác.

Trap: Còn được gọi là ‘slow-playing’, dùng để chỉ hành động chơi một tay bài mạnh một cách thụ động để khiến đối thủ đánh giá thấp tay bài, bluff hoặc đặt cược giá trị quá rộng.

Trey: Ý chỉ thứ hạng ‘ba’.

Trip: Ý chỉ three of a kind mà không có lá bài pocket nào.

Turn: Trong bối cảnh Texas hold ‘em và Omaha, thuật ngữ ý chỉ vòng cược thứ ba. Nó cũng ý chỉ lá bài community thứ tư được chia.

Two-bet: Ý chỉ lần đặt cược thứ hai trong một chuỗi.

Two pair: Ý chỉ sự kết hợp tay bao gồm hai lá bài có cùng thứ hạng. Ví dụ, hai già và hai quân 5 tạo thành một cặp.

Two-tone: Ý chỉ kết cấu bàn chơi chỉ có hai suit khác nhau.

U

Under the gun: Ý chỉ người chơi đầu tiên hành động trong vòng đặt cược đầu tiên.

Underbet: Ý chỉ bất kỳ mức cược nào có giá trị nhỏ hơn 50% giá trị của pot.

Underdog: Ý chỉ một tay bài hoặc người chơi được coi là ít có khả năng thắng hơn.

Upcard: Thuật ngữ ý chỉ bất kỳ lá bài nào được chia ngửa, do đó cho tất cả những người chơi trong bàn thấy.

Upswing: Ý chỉ một chuỗi chiến thắng.

Up the ante: Ý chỉ hành động đặt nhiều chip hơn vào pot, tức là nâng giá trị pot và tăng số tiền đặt cược.

V

Value bet: Ý chỉ hành động đặt cược với hy vọng được call những tay bài yếu hơn. Điều này thường được thực hiện khi nắm một bàn tay mạnh, có nghĩa là cụm từ này không nên bị nhầm lẫn với ‘bluffing’.

Variance: Ý chỉ yếu tố ngẫu nhiên về thành công và thất bại của người chơi poker.

Variation: Ý chỉ một nhánh hoặc loại poker khác bao gồm một bộ quy tắc khác nhau.

Villain: Ý chỉ đối thủ của người chơi.

VPIP: Ý chỉ tỷ lệ phần trăm tổng thể về tần suất một người chơi đóng góp vào pot trước khi bắt đầu. VPIP cao cho thấy một người chơi lỏng lẻo – một người hiếm khi flop và luôn đặt chip vào pot.

Vulnerable: Chỉ những tay bài dễ bị thất bại so với tay bài của người khác.

W

Whale: Ý chỉ một người chơi poker tương đối tồi khi tham gia vào các trò chơi hoặc giải đấu có tiền cược cao.

Wet: Ý chỉ board texture có xu hướng rất tương thích với tay bài của người chơi, do đó tạo ra nhiều kết hợp tay có thể xảy ra.

Wheel: Ý chỉ tổ hợp ace-to-five straight.

Wired: Trong ngữ cảnh của Stud poker, thuật ngữ này dùng để chỉ một cặp là các hole card trong vòng cược thứ ba.

Wrap: Trong ngữ cảnh của các biến thể Omaha, thuật ngữ này ý chỉ một long straight flush.

Wrap around straight: Ý chỉ một straight trong đó quân át nằm ở vị trí chính giữa; ví dụ, một đầm, già, át, 2 và 3. Tuy nhiên, tay bài này không được cho phép trong hầu hết các trò chơi và giải đấu.

WSOP: Ý chỉ World Series of Poker – một trong những giải đấu lớn nhất trong làng poker với tổng giải thưởng lên tới hàng triệu đô la. World Series of Poker được chia nhỏ thành nhiều chuỗi giải đấu được tổ chức hàng năm tại Las Vegas.

WTSD: Từ viết tắt của ‘went to showdown’. Điều này ý chỉ số lần người chơi mang tay bài của họ vào vòng showdown.

WWSF: Từ viết tắt của ‘when we saw flop’, dùng để chỉ số lần người chơi chiến thắng tay bài postflop.

Y

Yard: Ý chỉ tờ tiền $100l.

Yeast: Được dùng khi raise. Ví dụ, “Player A quyết định yeast mức cược một tí.”

Z

Z-Game: Ý chỉ trò chơi có mức đặt cược thấp nhất do nhà cái hoặc cơ sở cung cấp.

Zip: Ý chỉ một tay bài rất yếu, thường là một tay bài chỉ có thể fold.

Zombie: Ý chỉ một người chơi không cho phép người khác đọc cảm xúc của họ.

CHƠI ONLINE POKER TẠI ENERGYCASINO

Bạn đã sẵn sàng thử nghiệm vốn thuật ngữ poker mới của mình trong phòng poker chưa? Hãy xem các phòng chơi poker của chúng tôi tại EnergyCasino, tại đây bạn sẽ tìm thấy nhiều biến thể poker trực tiếp và trực tuyến. Nếu bạn muốn có cơ hội kiếm được nhiều tiền hơn giá trị của khoản tiền gửi bình thường, hãy truy cập trang ‘Khuyến mãi’ của chúng tôi để khám phá các phần thưởng sòng bạc hấp dẫn.

Chưa hết! Nhấp vào phần ‘Giải đấu’ sẽ mang đến cho bạn danh sách tất cả các sự kiện, thử thách và giải đấu mới nhất đang diễn ra tại EnergyCasino, giải thưởng có thể bao gồm tiền và thậm chí là vòng quay miễn phí!

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đừng quên kiểm tra định kỳ blog EnergyCasino, tại đây bạn có thể tìm hiểu một số thông tin hữu ích có thể giúp bạn thắng vài ván poker! Các cây bút của chúng tôi viết về rất nhiều chủ đề, bao gồm blackjack, roulette, baccarat, slot trực tuyến và nhiều nội dung khác nữa. Blog EnergyCasino có thể là nguồn tài liệu số một để bạn tham khảo lời khuyên cá cược và các chiến lược thú vị – tất cả được tổng hợp lại theo phong cách đơn giản nhưng mang tính giải trí.